Chào mừng bạn truy cập trang web chính thức của Công ty Trách nhiệm Sembor Việt Nam!
中文 | English | Tiếng Việt
全自动后上料,液压台面尺寸更大,承重更大,同比人工上料,效率提升20%。
Nạp liệu tự động từ phía sau, bàn nâng thủy lực có kích thước lớn hơn và tải trọng cao hơn, giúp tăng hiệu suất 20% so với nạp liệu thủ công, đồng thời giảm chi phí nhân công.
大尺寸上料台,重型液压控制,最大承载重量可达4吨,安全平稳(辊筒方向可选配)。
Bàn nâng có kích thước lớn, điều khiển thủy lực nặng với khả năng chịu tải tối đa 4 tấn, đảm bảo an toàn và ổn định khi vận hành (có thể tùy chọn hướng con lăn).
副锯电动调节,快速对中调节和深度调节。
Điều chỉnh cưa phụ bằng điện, với khả năng điều chỉnh nhanh vị trí trung tâm và độ sâu.
型号 Model:KS-833L | |
---|---|
最大加工尺寸 Max Working Size 长(L)宽(W)高(H)(mm) | 3330L*3330W*120H |
锯切速度 Sawing Speed(m/min) | 95 |
锯车回程速度 Saw Carrier Return Speed(m/min) | 120 |
最快送料速度 Max. Feeding Speed(m/min) | 95 |
主锯马达功率 Main Blade Motor(kW) | 18.5 |
副锯马达功率 Scoring Blade Motor(kW) | 2.2 |
总功率 Total Power(kW) | 35.5 |
升降台最大上板尺寸 | 3000*1525mm 3000*2100mm(选配/Tuỳ chọn thêm) |
升降台堆板高度 | 600/1300mm(挖地/Đào hố) |
2024-10-02
KS-4522HLS - Trung Tâm Cắt Góc2024-10-02
KS-542HL - Cấp liệu sau | Hai cụm đẩy độc lập2024-10-02
KS-843HL - Cấp liệu từ sau | Hai cụm đẩy độc lập2024-10-02
KS-843L - Cấp liệu từ sau2024-10-02
KS-832H - Hai cụm đẩy độc lập