Chào mừng bạn truy cập trang web chính thức của Công ty Trách nhiệm Sembor Việt Nam!
中文 | English | Tiếng Việt
Tính năng nổi bật
直线导轨侧靠,高速平稳运行,节省定位靠齐时间,小板定位更精准
Truyền động dọc theo dẫn hướng tuyến tính, đảm bảo vận hành ổn định và nhanh chóng, giúp định vị chính xác hơn và tiết kiệm thời gian.
最小裁板尺寸:3445mm
Kích thước phôi nhỏ nhất: 3445mm
压梁/锯片自动定位,采用高精度双拉杆气缸,根据板材厚度自动升降定位,减少气缸空行程,最大锯切高度可达120mm
Dầm ép và lưỡi cưa tự động định vị, với cấu trúc xi-lanh kéo kép chính xác cao, dầm ép và lưỡi cưa tự động điều chỉnh theo độ dày của tấm, giảm thời gian hành trình rỗng; chiều cao cắt tối đa đạt 120mm.
伺服控制和齿轮齿条传动,系统运行平稳快速,最大锯切速度和回程速度分别达到95m/min、120 m/min
Điều khiển bằng servo và truyền động bánh răng-thanh răng, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và nhanh chóng; tốc độ cưa tối đa đạt 95m/phút, và tốc độ quay về tối đa đạt 120m/phút.
Thông số kỹ thuật
Model Model: KS-542HL | |
---|---|
最大加工尺寸 长(L)宽(W)高(H) Kích thước ván tối đa Dài(L) Rộng(W) Cao(H) | 2830L*2830W*90H/120H (mm) |
锯切速度 | 95 m/min |
锯车回程速度 Tốc độ di chuyển lưỡi cắt | 120 m/min |
最快送料速度 Tốc độ cấp liệu tối đa | 95 m/min |
主锯马达功率(变频) Công suất động cơ lưỡi cắt chính | 15 kW (选配 Tùy chọn 18.5 kW) |
副锯马达功率(变频) Công suất động cơ lưỡi cắt phụ | 1.5 kW |
锯车驱动马达 | 2 kW |
送料伺服马达 Công suất động cơ cấp liệu | 2 kW |
总功率 Tổng công suất | 25 kW (选配 Tùy chọn 28.5 kW) |
设备外形尺寸 (L*W*H) Kích thước máy tổng thể (L*W*H) | 5915L*5145W*1960H (mm) |
2024-10-02
KS-4522HLS - Trung Tâm Cắt Góc2024-10-02
KS-542HL - Cấp liệu sau | Hai cụm đẩy độc lập2024-10-02
KS-843HL - Cấp liệu từ sau | Hai cụm đẩy độc lập2024-10-02
KS-843L - Cấp liệu từ sau2024-10-02
KS-833L - Cấp liệu từ sau2024-10-02
KS-832H - Hai cụm đẩy độc lập